|
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0968750888
Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn
|
BẢNG BÁO GIÁ
Que Hàn Chịu Lực
|
Ngày báo giá: 28/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn chịu lực Esab OK 48.04( E7018) |
Que hàn chịu lực Esab OK 48.04( E7018)
Thông số kỹ thuật
-
Model: OK 48.04
-
Tiêu chuẩn : SFA/AWS A5.1; E7018; EN ISO 2560-A; E 42 4 B 32 H5
-
Đường kính Que: 2.0mm; 2.5x300mm; 3.2 x 350mm; 4.0 x450mm; 5.0x450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.4%; Mn: 1.2%
-
TS: 560 MPa
-
YS: 480 MPa
-
Cực hàn: AC, DC+
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Thương Hiệu: Esab-Thụy Điển
-
Nhà sản xuất: Indonesia
| 0 VND | Que hàn chịu lực Esab OK 53.04 (E7016) |
Que hàn chịu lực Esab OK 53.04 (E7016)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: OK 53.04
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: SFA/AWS A5.1; E7016
-
Tiêu chuẩn Quốc tế EN: IISO 2560-A; E 42 4B 12 H5
-
Kích thước que : 2.0x300mm; 2.5 x 350mm;3.2 x 350mm; 4.0 x 400mm; 5.0 x 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.6%; Mn: 1.0%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 500
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng hôp: 5.0Kg /1 Hộp( 20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: ESAB-Thụy Điển
-
Xuất xứ: Indonesia
| 0 VND | Que hàn chịu lực Esab FILARC 56S (E7016) |
Que hàn chịu lực Esab FILARC 56S (E7016)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: FILARC 56S
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: SFA/AWS A5.1; E7016-1 H4 R
-
Tiêu chuẩn Quốc tế EN: ISO 2560-A; E 42 5 B 1 2 H5
-
Kích thước que : 2.5 mm; 3.2 mm; 4.0mm; 5.0 mm
-
Chiêu dài que: 350mm, 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.4%; Mn: 1.3%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 470
-
Độ bền kéo TS(MPa): 550
-
Độ giãn dài EL (%): 30
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng hôp: 5.0Kg /1 Hộp( 20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: ESAB-Thụy Điển
-
Xuất xứ: Indonesia
| 0 VND | Que hàn chịu lực Esab OK 55.00 (E7018) |
Que hàn chịu lực Esab OK 55.00 (E7018)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: OK 55.00
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: SFA/AWS A5.1; E7018-1H4 R; CSA W48; E4918-1-H4
-
Tiêu chuẩn Quốc tế EN: ISO 2560-A; E 46 5 B 32 H5
-
Kích thước que : 2.5 mm; 3.2 mm; 4.0mm; 5.0 mm
-
Chiêu dài que: 350mm, 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.5%; Mn: 1.5%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 500
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 28
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng hôp: 5.0Kg /1 Hộp( 20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: ESAB-Thụy Điển
-
Xuất xứ: Indonesia
| 0 VND | Que hàn chịu lực Esab OK 48.00 (E7018) |
Que hàn chịu lực Esab OK 48.00 (E7018)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: OK 48.00
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: SFA/AWS A5.1; E7018 H4 R
-
Tiêu chuẩn Quốc tế EN: ISO 2560-A; E 42 4 B 42 H5
-
Kích thước que : 2.5 mm; 3.2 mm; 4.0mm; 5.0 mm
-
Chiêu dài que: 350mm, 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.5%; Mn: 1.1%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 475
-
Độ bền kéo TS(MPa): 565
-
Độ giãn dài EL (%): 29
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: DC+(-)
-
Quy cách đóng hôp: 5.0Kg /1 Hộp( 20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: ESAB-Thụy Điển
-
Xuất xứ: Indonesia
| 0 VND | Que hàn chịu lực Esab OK 48.50 (E7018) |
Que hàn chịu lực Esab OK 48.50 (E7018)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: OK 48.50
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: SFA/AWS A5.1; E7018-1 H4R
-
Tiêu chuẩn Quốc tế EN: ISO 2560-A; E 42 4 B 32 H5
-
Kích thước que : 2.5 mm; 3.2 mm; 4.0mm; 5.0 mm
-
Chiêu dài que: 350mm, 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.4%; Mn: 1.2%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 500
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 28
-
Vị trí hàn : F, HF, VU,OH
-
Nguồn hàn: AC, DC+(-)
-
Quy cách đóng hôp: 5.0Kg /1 Hộp( 20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: ESAB-Thụy Điển
-
Xuất xứ: Indonesia
| 0 VND | Que hàn chịu lực Esab Weld 7018L(E7018) |
Que hàn chịu lực Esab Weld 7018L
Thông số kỹ thuật:
-
Model: Weld 7018L
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS : SFA/AWS A5.1 : E7018H4
-
Tiêu chuẩn Châu Âu(EN): EN ISO 2560-A : E 42 3 B 42 H5
-
Đường kính : 3.2mm và 4.0mm
-
Chiều dài: 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.10%; Si: 0.70%;Mn: 1.40%; P: 0.030%; S: 0.020%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 480
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 29
-
IV -30°C J(kgf-m): 150
-
Nguồn hàn: AC/DC(+-)
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: ESAB-Thụy Điển
-
Xuất xứ: Trung Quốc
| 0 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0968750888
Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn
|